Có 1 kết quả:
方物 fāng wù ㄈㄤ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) produced locally
(2) local product (with distinctive native features)
(2) local product (with distinctive native features)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0