Có 1 kết quả:

方物 fāng wù ㄈㄤ ㄨˋ

1/1

fāng wù ㄈㄤ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) produced locally
(2) local product (with distinctive native features)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0